Bạn có biết tiếng Anh cũng có những từ mượn một số cách diễn đạt của tiếng nước khác để làm phong phú ngôn ngữ Anh. Một trong những từ mượn được sử dụng nhiều đó là Vis-à-Vis. Vậy, Vis-à-Vis là gì? Hiểu được nghĩa, biết được cách sử dụng từ thì bạn hoàn toàn có thể tự tin hòa nhập, gây ấn tượng trong giao tiếp hay trong các bài viết, bài luận của mình.
Vis-à-Vis là gì?
Vis-à-Vis là một từ mượn trong tiếng Pháp. Nghĩa của từ này khi dịch sang tiếng Anh tương đương với từ “face to face” (mặt đối mặt) và được dùng với vai trò làm trạng từ trong câu. Bên cạnh đó, Vis-à-vis còn được sử dụng như một giới từ với nghĩa “in comparison with” (so với) hay “related to” (về/ đối với).
Ví dụ cụ thể:
- Vis-à-vis với vai trò là một trạng từ:
- She was there vis-à-vis with Mr. David. (Cô ấy đã ở đó đối mặt với ông David).
- He sat on the other side of the table, vis-à-vis Ann. (Anh ấy ngồi ở phía bên kia cái bàn, đối diện với Ann).
- Vis-à-vis với vai trò là một giới từ:
- I want to talk to him about the Iran situation, vis-à-vis nuclear weapons (Tôi muốn nói với anh ấy về tình hình của nước Iran, nhất là về vũ khí hạt nhân).
- The group has an unfair policy vis-à-vis smaller groups. (Tổ chức này có chính sách khá bất công so với những tổ chức nhỏ hơn).
De Facto và cách sử dụng
De facto là một từ mượn trong tiếng Latin. Với vai trò là một tính từ, De facto mang ý nghĩa như “exact” (thật sự). Còn khi được dùng như một trạng từ thì lại mang ý nghĩa “in reality” (trong thực tế). Còn riêng trong lĩnh vực pháp luật thì De facto lại mang ý nghĩa “không được pháp luật công nhận”, trái ngược với De jure (được pháp luật công nhận).
Ví dụ cụ thể về cách sử dụng De facto:
- Khi De facto được dùng với vai trò như một tính từ:
Mr. Donald took de facto control of the farm. (Ông Donald đã thật sự nắm quyền điều khiển trong nông trại).
- Khi de facto được dùng với vai trò như một trạng từ:
He continued to rule the farm de facto. (Trong thực tế, ông ấy vẫn tiếp tục điều khiển trong nông trại).
- Khi de facto và de jure xuất hiện trong cùng một câu:
She held the power de jure and de facto. (Bà ấy có quyền lực về mặt pháp luật lẫn trong thực tế).
Cụm từ Status quo
Cụm từ Latin này được dùng như một danh từ và khi dịch sang tiếng Anh có nghĩa là “the situation as it is now” (dịch là tình trạng hiện tại của sự việc). Status quo hoặc cụm từ the status quo thường được dùng để nói đến các vấn đề mang tính chính trị xã hội.
Ví dụ cụ thể:
Katie has a vested interest in maintaining the status quo. (Katie mong muốn giữ được mọi thứ không có gì thay đổi).
Cụm từ mượn Cul-de-sac
Cul-de-sac bắt nguồn từ nước Anh và được sử dụng trong giới quý tộc nói tiếng Pháp. Nghĩa gốc trong tiếng Anh là “bottom of a bag” (đáy túi) nhưng thường xuyên được dùng mang nghĩa là “a street that is closed at one end” (ngõ cụt). Cụm từ này có thể được sử dụng để nói ý về một quyết định mở hồ, không có tương lai, rất có thể đi vào bế tắc.
Ví dụ cụ thể:
Dollar lives in a quiet cul-de-sac. (Dollar sống trong một ngõ cụt yên vắng).
This particular company had entered a cul-de-sac. (Công ty này đã đi vào ngõ cụt không thể tiếp tục phát triển thêm).
Per se
Per se là một từ mượn tiếng Latin, dịch sang tiếng Anh có nghĩa là “by itself”. Thường dùng để nhấn mạnh đến chủ thể đang được nói đến hơn so với những thứ có liên quan xung quanh.
Ví dụ cụ thể về cách sử dụng:
– This candidate is not a pacifist per se, but she is in favor of peaceful solutions when practicable. (Bản thân ứng viên này không phải là người theo chủ nghĩa hòa bình nhưng cô ấy lại luôn chọn giải pháp hòa bình nhất).
Vis-à-vis là gì? Sử dụng như thế nào? Bài viết trên đã nêu rõ ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Cùng với Vis-à-vis, bạn nên sử dụng thêm một số từ vay mượn tiếng nước ngoài để củng cố sự chuyên nghiệp của mình nhé!